washing soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washing soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washing soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washing soda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washing soda
Similar:
sodium carbonate: a sodium salt of carbonic acid; used in making soap powders and glass and paper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).