wash sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wash sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wash sale
* kinh tế
bán rửa
bán giả (cổ phiếu)
giao dịch giả bề ngoài
mua bán cò mồi
Từ liên quan
- wash
- washy
- washed
- washer
- washup
- wash in
- wash up
- wash-up
- washday
- washing
- washout
- washrag
- washtub
- wash box
- wash off
- wash oil
- wash out
- wash pan
- wash pot
- wash-day
- wash-out
- wash-pot
- wash-tub
- washable
- washback
- washbowl
- washbrew
- washroom
- wash away
- wash down
- wash pile
- wash pipe
- wash plug
- wash reel
- wash room
- wash sale
- wash sink
- wash tank
- wash-bowl
- wash-over
- wash-room
- washables
- washbasin
- washboard
- washcloth
- washed-up
- washer-up
- washerman
- washhouse
- washiness