wash-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wash-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash-out.
Từ điển Anh Việt
wash-out
/'wɔʃaut/
* danh từ
chỗ xói lở (ở đường)
(từ lóng) sự thất bại; sự đại bại
(từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wash-out
* kinh tế
đại bại
thất bại lớn