wash away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wash away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wash away

    eliminate

    wash away all the differences

    Similar:

    wash: remove by the application of water or other liquid and soap or some other cleaning agent

    he washed the dirt from his coat

    The nurse washed away the blood

    Can you wash away the spots on the windows?

    he managed to wash out the stains

    Synonyms: wash out, wash off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).