washy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washy.
Từ điển Anh Việt
washy
/'wɔʃi/
* tính từ
loãng, nhạt, vô vị
washy soup: cháo loãng
washy food: thức ăn nhạt
washy wine: rượu nhạt
nhạt, bạc thếch (màu sắc)
a washy colour: màu bạc thếch
không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng
a washy style: văn lòng thòng nhạt nhẽo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washy
Similar:
watery: overly diluted; thin and insipid
washy coffee
watery milk
weak tea
Synonyms: weak
bleached: having lost freshness or brilliance of color
sun-bleached deck chairs
faded jeans
a very pale washed-out blue
washy colors
Synonyms: faded, washed-out