washed-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

washed-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washed-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washed-up.

Từ điển Anh Việt

  • washed-up

    * tính từ

    bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại

    their marriage was washed-up long before they separated: cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet