tucker out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tucker out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tucker out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tucker out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tucker out

    Similar:

    exhaust: wear out completely

    This kind of work exhausts me

    I'm beat

    He was all washed up after the exam

    Synonyms: wash up, beat, tucker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).