lap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lap
/læp/
* danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
the baby sat on his mother's lap: đứa bé ngồi trong lòng mẹ
dái tai
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
to be in Fortune's lap
may mắn
in the lap of gods
có trời biết
in the lap of luxury
trong cảnh xa hoa
* danh từ
vật phủ (lên một vật khác)
vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
(thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)
* ngoại động từ
phủ lên, chụp lên, bọc
quấn, cuộn; gói
to lap something round something: quấn vật gì chung quanh vật khác
vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
* nội động từ
phủ lên, chụp lên
* danh từ
(kỹ thuật) đá mài
* ngoại động từ
(kỹ thuật) mài bằng đá mài
* danh từ
cái liềm, cái tớp
thức ăn lỏng (cho chó...)
tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
* động từ
liếm, tớp (bằng lưỡi)
nốc, uống ừng ực
vỗ bập bềnh (sóng)
to lap up everything one is told
ai nói gì cũng tin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lap
* kỹ thuật
cái nắp
cái vung
cuộn băng
đá mài
đường xoi
khe mộng
khe nứt
lập lách
lợp
nếp gấp
nếp nhăn
nối
mài
mài nghiền
mài rà
mối nối bậc
mộng
mộng xoi
phần ghép chồng
phủ
phủ lên nhau
rà
rà bột
rãnh
sự chồng
sự trùng khớp
tấm
tấn
vật phủ
vòng (chạy)
toán & tin:
giao thức LAP
cơ khí & công trình:
ghép chồng
mép dư
sự di trượt
sự phủ lên
vật phủ (lên)
dệt may:
lớp bông
hóa học & vật liệu:
tấm nối chồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lap
the upper side of the thighs of a seated person
he picked up the little girl and plopped her down in his lap
an area of control or responsibility
the job fell right in my lap
the part of a piece of clothing that covers the thighs
his lap was covered with food stains
Synonyms: lap covering
a flap that lies over another part
the lap of the shingles should be at least ten inches
Synonyms: overlap
movement once around a course
he drove an extra lap just for insurance
lie partly over or alongside of something or of one another
move with or cause to move with a whistling or hissing sound
The bubbles swoshed around in the glass
The curtain swooshed open
Synonyms: swish, swosh, swoosh
take up with the tongue
The cat lapped up the milk
the cub licked the milk from its mother's breast
Similar:
lick: touching with the tongue
the dog's laps were warm and wet
lick: pass the tongue over
the dog licked her hand
lave: wash or flow against
the waves laved the shore
Synonyms: wash
- lap
- lapp
- lapel
- lapin
- lapis
- lapse
- lap up
- lapdog
- lapful
- lapped
- lappet
- lappic
- lapsed
- lapsus
- laptop
- laputa
- lap-dog
- lapilus
- laplace
- lapland
- lapping
- lappish
- lappula
- lapsing
- laputan
- lapwing
- lap belt
- lap link
- lap mark
- lap seam
- lap weld
- lap-seam
- lapboard
- lapicide
- lapidary
- lapidate
- lapidify
- lapidist
- laportea
- lappland
- lapsable
- lap choly
- lap joint
- lap valve
- lap-joint
- lapidator
- laplacien
- laplander
- lapstrake
- lapstreak