lap link nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lap link nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lap link giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lap link.
Từ điển Anh Việt
lap link
/'læp'liɳk/
* danh từ
mắt xích nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lap link
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
liên kết giao chuyển
Từ liên quan
- lap
- lapp
- lapel
- lapin
- lapis
- lapse
- lap up
- lapdog
- lapful
- lapped
- lappet
- lappic
- lapsed
- lapsus
- laptop
- laputa
- lap-dog
- lapilus
- laplace
- lapland
- lapping
- lappish
- lappula
- lapsing
- laputan
- lapwing
- lap belt
- lap link
- lap mark
- lap seam
- lap weld
- lap-seam
- lapboard
- lapicide
- lapidary
- lapidate
- lapidify
- lapidist
- laportea
- lappland
- lapsable
- lap choly
- lap joint
- lap valve
- lap-joint
- lapidator
- laplacien
- laplander
- lapstrake
- lapstreak