lappet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lappet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lappet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lappet.

Từ điển Anh Việt

  • lappet

    /'læpit/

    * danh từ

    vạt áo, nếp áo

    dái tai

    yếm thịt (dưới cổ gà tây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lappet

    * kinh tế

    yếm thị (dưới cổ gà tây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lappet

    a small lap on a garment or headdress

    medium-sized hairy moths; larvae are lappet caterpillars

    Synonyms: lappet moth

    Similar:

    wattle: a fleshy wrinkled and often brightly colored fold of skin hanging from the neck or throat of certain birds (chickens and turkeys) or lizards