wattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wattle.
Từ điển Anh Việt
wattle
/'wɔtl/
* danh từ
yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)
râu cá
* danh từ
cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)
phên, liếp
(thực vật học) cây keo
* ngoại động từ
đan (que...) thành phên liếp
làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wattle
* kỹ thuật
xây dựng:
phên liếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wattle
a fleshy wrinkled and often brightly colored fold of skin hanging from the neck or throat of certain birds (chickens and turkeys) or lizards
Synonyms: lappet
framework consisting of stakes interwoven with branches to form a fence
any of various Australasian trees yielding slender poles suitable for wattle
build of or with wattle
interlace to form wattle