wattle and daub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wattle and daub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wattle and daub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wattle and daub.
Từ điển Anh Việt
wattle and daub
/'wɔtlən'dɔ:b/
* danh từ
phên trét đất (bùn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wattle and daub
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà kiểu phên trát bùn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wattle and daub
building material consisting of interwoven rods and twigs covered with clay