wattless component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wattless component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wattless component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wattless component.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wattless component
* kỹ thuật
thành phần vuông góc
điện lạnh:
thành phần chạy không
thành phần phản kháng