wattless current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wattless current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wattless current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wattless current.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wattless current
* kỹ thuật
dòng chạy không
dòng phản kháng
dòng vô công
dòng vuông góc
điện:
dòng chạy thông
dòng điện vô công