lapel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lapel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapel.
Từ điển Anh Việt
lapel
/lə'pel/
* danh từ
ve áo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lapel
lap at the front of a coat; continuation of the coat collar