lapsed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lapsed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapsed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapsed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lapsed
no longer active or practicing
a lapsed Catholic
Synonyms: nonchurchgoing
Similar:
sink: pass into a specified state or condition
He sank into nirvana
lapse: end, at least for a long time
The correspondence lapsed
lapse: drop to a lower level, as in one's morals or standards
Synonyms: backslide
relapse: go back to bad behavior
Those who recidivate are often minor criminals
Synonyms: lapse, recidivate, regress, retrogress, fall back
lapse: let slip
He lapsed his membership
elapse: pass by
three years elapsed
Synonyms: lapse, pass, slip by, glide by, slip away, go by, slide by, go along
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).