lapsed option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lapsed option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapsed option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapsed option.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lapsed option
* kinh tế
mất hiệu lực
quyền chọn (mua bán)