lapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapse.

Từ điển Anh Việt

  • lapse

    /læps/

    * danh từ

    sự lầm lẫn, sự sai sót

    a lapse of memory: sự nhâng trí; sự nhớ lắm

    a lapse of the tongue: sự lỡ lời, sự viết lẫn

    sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc

    a lapse from virtue; moral lapse: sự sa ngã

    khoảng, quãng, lát, hồi

    a lapse of time: một khoảng thời gian

    (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi

    (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất

    dòng chảy nhẹ (nước)

    * nội động từ

    sa vào, sa ngã

    to lapse into sin: sa vào vòng tội lỗi

    ((thường) + away) trôi đi, qua đi

    time lapses away: thời gian trôi đi

    (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác

    rights may lapse if they are not made use of: quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lapse

    * kinh tế

    hết hạn

    hết hiệu lực

    mãn hạn

    sự mất hiệu lực

    sự thất hiệu

    thất hiệu

    * kỹ thuật

    độ ngả

    khoảng (thời gian)

    hóa học & vật liệu:

    sự sai sót

Từ điển Anh Anh - Wordnet