relapsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relapsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relapsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relapsing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relapsing
Similar:
backsliding: a failure to maintain a higher state
Synonyms: lapse, lapsing, relapse, reversion, reverting
get worse: deteriorate in health
he relapsed
Synonyms: relapse
Antonyms: get well
relapse: go back to bad behavior
Those who recidivate are often minor criminals
Synonyms: lapse, recidivate, regress, retrogress, fall back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).