reverting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverting
Similar:
backsliding: a failure to maintain a higher state
Synonyms: lapse, lapsing, relapse, relapsing, reversion
revert: go back to a previous state
We reverted to the old rules
Synonyms: return, retrovert, regress, turn back
revert: undergo reversion, as in a mutation
returning: tending to return to an earlier state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).