relapsing fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relapsing fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relapsing fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relapsing fever.

Từ điển Anh Việt

  • relapsing fever

    /ri'læpsiɳ'fi:və/

    * danh từ

    (y học) bệnh sốt hồi quy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relapsing fever

    marked by recurring high fever and transmitted by the bite of infected lice or ticks; characterized by episodes of high fever and chills and headache and muscle pain and nausea that recur every week or ten days for several months

    Synonyms: recurrent fever