recurrent fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurrent fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurrent fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurrent fever.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recurrent fever

    Similar:

    relapsing fever: marked by recurring high fever and transmitted by the bite of infected lice or ticks; characterized by episodes of high fever and chills and headache and muscle pain and nausea that recur every week or ten days for several months

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).