recurrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recurrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurrent.
Từ điển Anh Việt
recurrent
/ri'kʌrənt/
* tính từ
trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ
(y học) hồi quy
recurrent fever: sốt hồi quy
recurrent
truy toán, trả lại, lặp