repeated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated.

Từ điển Anh Việt

  • repeated

    /ri'pi:tid/

    * tính từ

    nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại

    on repeated occasions: nhiều lần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated

    * kỹ thuật

    được lặp lại

    lặp

    xây dựng:

    có tính lặp

Từ điển Anh Anh - Wordnet