repeated limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated limit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated limit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giới hạn lặp