repeated signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repeated signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repeated signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu lặp lại
Từ liên quan
- repeated
- repeatedly
- repeated load
- repeated test
- repeated limit
- repeated limits
- repeated series
- repeated signal
- repeated stress
- repeated survey
- repeated blowing
- repeated loading
- repeated drafting
- repeated integral
- repeated stresses
- repeated load test
- repeated summation
- repeated compression
- repeated evaporation
- repeated stress test
- repeated yield point
- repeated call attempt
- repeated condensation
- repeated cycle stress
- repeated tensile test
- repeated flexural stress
- repeated bending stress test
- repeated bending fatigue test
- repeated bending stress strength