repeated blowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated blowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated blowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated blowing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated blowing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự thổi quá (trong lò chuyển)

    sự thổi sâu (trong lò chuyển)