repeated loading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated loading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated loading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated loading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated loading

    * kỹ thuật

    tải trọng lặp

    xây dựng:

    sự chất tải nhiều lần

    hóa học & vật liệu:

    sự đặt tải lặp lại