repeated condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated condensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated condensation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ngưng tụ lặp lại

    sự tái ngưng tụ

    tái ngưng tụ