repeated stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated stress

    * kỹ thuật

    ứng suất lặp

    xây dựng:

    ứng lực lặp