repeated tensile test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated tensile test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated tensile test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated tensile test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated tensile test

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thí nghiệm kéo lặp lại