repeated drafting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated drafting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated drafting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated drafting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated drafting

    * kỹ thuật

    sự can

    xây dựng:

    sự vẽ lại