repeated compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repeated compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated compression.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repeated compression
* kỹ thuật
điện lạnh:
nén lặp lại
sự nén lặp lại
sự tái nén
tái nén
Từ liên quan
- repeated
- repeatedly
- repeated load
- repeated test
- repeated limit
- repeated limits
- repeated series
- repeated signal
- repeated stress
- repeated survey
- repeated blowing
- repeated loading
- repeated drafting
- repeated integral
- repeated stresses
- repeated load test
- repeated summation
- repeated compression
- repeated evaporation
- repeated stress test
- repeated yield point
- repeated call attempt
- repeated condensation
- repeated cycle stress
- repeated tensile test
- repeated flexural stress
- repeated bending stress test
- repeated bending fatigue test
- repeated bending stress strength