repeated compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated compression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated compression

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    nén lặp lại

    sự nén lặp lại

    sự tái nén

    tái nén