repeated bending stress test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeated bending stress test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeated bending stress test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeated bending stress test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeated bending stress test

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự thử độ bền mỏi khi uốn