perennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perennial.
Từ điển Anh Việt
perennial
/pə'renjəl/
* tính từ
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant: cây lâu năm
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt
* danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perennial
(botany) a plant lasting for three seasons or more
lasting three seasons or more
the common buttercup is a popular perennial plant
Antonyms: annual
lasting an indefinitely long time; suggesting self-renewal
perennial happiness
recurring again and again
perennial efforts to stipulate the requirements