perennially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perennially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perennially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perennially.

Từ điển Anh Việt

  • perennially

    * phó từ

    tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt

    lưu niên, lâu năm

    luôn luôn tái diễn

    có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perennially

    in a perennial manner; repeatedly

    We want to know what is perennially new about the world