replicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replicate.

Từ điển Anh Việt

  • replicate

    * ngoại động từ

    tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)

  • replicate

    lặp lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replicate

    * kỹ thuật

    tái tạo

    toán & tin:

    sao chép, sao lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • replicate

    reproduce or make an exact copy of

    replicate the cell

    copy the genetic information

    Synonyms: copy

    Similar:

    retroflex: bend or turn backward

    duplicate: make or do or perform again

    He could never replicate his brilliant performance of the magic trick

    Synonyms: reduplicate, double, repeat