retroflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retroflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroflex.
Từ điển Anh Việt
retroflex
/,retrou'flektid/ (retroflex) /'retroufleks/ (retroflexed) /'retrouflekst/
* tính từ
gập ra phía sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retroflex
bend or turn backward
Synonyms: replicate
articulate (a consonant) with the tongue curled back against the palate
Indian accents can be characterized by the fact that speakers retroflex their consonants
bent or curved backward
Synonyms: retroflexed
Similar:
cacuminal: pronounced with the tip of the tongue turned back toward the hard palate