cacuminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cacuminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacuminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacuminal.
Từ điển Anh Việt
cacuminal
/kæ'kju:minl/
* tính từ
(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cacuminal
pronounced with the tip of the tongue turned back toward the hard palate
Synonyms: retroflex