copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy.

Từ điển Anh Việt

  • copy

    /'kɔpi/

    * danh từ

    bản sao, bản chép lại

    certified copy: bản sao chính thức

    certified true copy: bản sao đúng nguyên văn

    to make a copy of a deed: sao một chứng từ

    sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng

    bản, cuộn (sách); số (báo)

    (ngành in) bản thảo, bản in

    đề tài để viết (báo)

    this event will make good copy: sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo

    kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)

    fair (clean) copy

    bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in

    rough (foul) copy

    bản nháp

    * động từ

    sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng

    to copy a letter: sao lại một bức thư

    to copy out a passage from a book: chép lại một đoạn trong sách

    to copy someone: bắt chước ai, làm theo ai

    to copy someone's walk: bắt chước dáng đi của người nào

    quay cóp

  • copy

    (Tech) bản sao; một tờ, một cuốn; nguyên cảo (để in); sao chép (d); sao chép (đ)

  • copy

    bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copy

    * kinh tế

    bản (số bản in sách, báo...)

    bản (viết tay, đánh máy, in)

    bản sao

    bản thảo

    bản văn quảng cáo

    bổn

    đề tài

    nguyên cảo (bài đưa in)

    phó bản

    * kỹ thuật

    bản chép tay

    bản sao

    bản thảo

    calip

    can vẽ

    chép hình

    chép lại

    sao chép

    sao lại

    sự chép hình

    sự sao chép

    cơ khí & công trình:

    bản chép lại

    mẫu chép hình

    phỏng tạo

    toán & tin:

    bản sao chép

    tài liệu sao chép

    xây dựng:

    bản sao chụp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copy

    a thing made to be similar or identical to another thing

    she made a copy of the designer dress

    the clone was a copy of its ancestor

    matter to be printed; exclusive of graphical materials

    Synonyms: written matter

    material suitable for a journalistic account

    catastrophes make good copy

    copy down as is

    The students were made to copy the alphabet over and over

    make a replica of

    copy that drawing

    re-create a picture by Rembrandt

    Synonyms: re-create

    Similar:

    transcript: a reproduction of a written record (e.g. of a legal or school record)

    imitate: reproduce someone's behavior or looks

    The mime imitated the passers-by

    Children often copy their parents or older siblings

    Synonyms: simulate

    replicate: reproduce or make an exact copy of

    replicate the cell

    copy the genetic information