copy-cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copy-cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy-cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy-cat.

Từ điển Anh Việt

  • copy-cat

    /'kɔpikæt/

    * danh từ

    người bắt chước một cách mù quáng