copy-book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copy-book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy-book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy-book.
Từ điển Anh Việt
copy-book
/'kɔpibuk/
* danh từ
vở, tập viết
to blot one's copy-book
(thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng
copy-book morals; copy-book maxims
những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết
những câu châm ngôn sáo, cũ rích
copy-book of verses
tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường