copy desk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copy desk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy desk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy desk.
Từ điển Anh Việt
copy desk
* danh từ
bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copy desk
* kỹ thuật
xây dựng:
bàn sao
Từ liên quan
- copy
- copy-in
- copycat
- copying
- copyist
- copypod
- copy out
- copy-cat
- copy-out
- copyable
- copybook
- copyedit
- copyhold
- copyread
- copy (vs)
- copy desk
- copy disk
- copy tape
- copy test
- copy-book
- copy-hold
- copyright
- copy check
- copy chief
- copy cycle
- copy group
- copy guide
- copy order
- copy paper
- copy plate
- copy point
- copy print
- copy speed
- copy stand
- copyholder
- copyreader
- copytaster
- copywriter
- copy buffer
- copy camera
- copy editor
- copy holder
- copy member
- copy module
- copy reader
- copy shaper
- copy volume
- copy-reader
- copy-typist
- copy-writer