copyedit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copyedit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyedit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyedit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copyedit

    Similar:

    copyread: edit and correct (written or printed material)

    Synonyms: subedit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).