subedit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subedit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subedit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subedit.

Từ điển Anh Việt

  • subedit

    /'sʌb'edit/

    * ngoại động từ

    sửa lại (một bài báo) cho đúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subedit

    Similar:

    copyread: edit and correct (written or printed material)

    Synonyms: copyedit