subeditor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subeditor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subeditor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subeditor.

Từ điển Anh Việt

  • subeditor

    /'sʌb'editə/

    * danh từ

    phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subeditor

    an assistant editor