copyhold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copyhold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyhold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyhold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copyhold

    a medieval form of land tenure in England; a copyhold was a parcel of land granted to a peasant by the lord of the manor in return for agricultural services

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).