copyholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copyholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyholder.
Từ điển Anh Việt
copyholder
* danh từ
giá để giữ bản đánh máy
người đọc bản thảo cho người chữa bản in thử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copyholder
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
giá đỡ dưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copyholder
mechanical device used in printing; holds the copy for the compositor