copy-reader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copy-reader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy-reader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy-reader.

Từ điển Anh Việt

  • copy-reader

    /'kɔpi,ri:də/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo)