copywriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copywriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copywriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copywriter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copywriter

    * kinh tế

    người soạn bài quảng cáo

    người viết (soạn) quảng cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copywriter

    a person employed to write advertising or publicity copy